FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Carberry

26.11.1996(28) 188cm 76Kg
ST47
RW43
CF45
RF45
CAM44
CM41
CDM35
RM42
RB34
RWB35
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
53
Tăng tốc
33
Tốc độ
51
Nhảy
65
Khéo léo
52
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
22
Rê bóng
44
Giữ bóng
44
Kèm người
28
Tranh bóng
22
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
50
Chuyền dài
30
Lực sút
45
Đánh đầu
66
Sút xa
40
Vô-lê
45
Sút xoáy
32
Đá phạt
26
Penalty
55
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
45
Phản ứng
43
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11