FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Cameron

8.7.1996(28) 178cm 64Kg
ST50
RW47
CF49
RF49
CAM47
CM41
CDM32
RM46
RB33
RWB34
CB31
SW31
GK18
Sức mạnh
39
Thể lực
48
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
22
Rê bóng
47
Giữ bóng
50
Kèm người
21
Tranh bóng
18
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
56
Chuyền dài
30
Lực sút
50
Đánh đầu
55
Sút xa
45
Vô-lê
36
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
65
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
49
Phản ứng
48
Quyết đoán
33
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17