FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Hodge

31.1.1997(27) 175cm 68Kg
ST36
RW33
CF34
RF34
CAM33
CM37
CDM45
RM35
RB46
RWB44
CB50
SW50
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
52
Tăng tốc
31
Tốc độ
58
Nhảy
61
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
47
Rê bóng
32
Giữ bóng
40
Kèm người
44
Tranh bóng
56
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
18
Chuyền dài
33
Lực sút
41
Đánh đầu
53
Sút xa
21
Vô-lê
24
Sút xoáy
24
Đá phạt
27
Penalty
35
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
29
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20