FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul-Andre Guerin

26.9.1997(27) 182cm 75Kg
ST20
RW19
CF19
RF19
CAM19
CM20
CDM21
RM21
RB22
RWB22
CB20
SW20
GK56
Sức mạnh
51
Thể lực
47
Tăng tốc
43
Tốc độ
41
Nhảy
52
Khéo léo
37
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
10
Rê bóng
10
Giữ bóng
12
Kèm người
11
Tranh bóng
10
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
10
Chuyền dài
24
Lực sút
17
Đánh đầu
13
Sút xa
16
Vô-lê
11
Sút xoáy
18
Đá phạt
12
Penalty
15
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
16
Phản ứng
55
Quyết đoán
16
TM phát bóng
55
TM đổ người
58
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
60