FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafael Garcia

16.1.1989(35) 183cm 82Kg
ST44
RW39
CF40
RF40
CAM40
CM44
CDM55
RM42
RB55
RWB53
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
85
Thể lực
57
Tăng tốc
51
Tốc độ
58
Nhảy
60
Khéo léo
43
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
63
Rê bóng
41
Giữ bóng
52
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
23
Chuyền dài
43
Lực sút
47
Đánh đầu
65
Sút xa
16
Vô-lê
35
Sút xoáy
26
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
26
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19