FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristiano

10.7.1989(35) 185cm 79Kg
ST42
RW38
CF39
RF39
CAM38
CM42
CDM52
RM40
RB54
RWB50
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
59
Tăng tốc
54
Tốc độ
54
Nhảy
79
Khéo léo
46
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
65
Rê bóng
33
Giữ bóng
44
Kèm người
58
Tranh bóng
67
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
29
Chuyền dài
37
Lực sút
43
Đánh đầu
64
Sút xa
30
Vô-lê
37
Sút xoáy
31
Đá phạt
29
Penalty
40
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
36
Phản ứng
48
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17