FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Garcia

24.7.1992(31) 185cm 77Kg
ST21
RW22
CF21
RF21
CAM22
CM21
CDM21
RM21
RB21
RWB21
CB23
SW23
GK47
Sức mạnh
54
Thể lực
25
Tăng tốc
33
Tốc độ
36
Nhảy
65
Khéo léo
51
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
18
Rê bóng
15
Giữ bóng
16
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
14
Chuyền dài
18
Lực sút
16
Đánh đầu
15
Sút xa
19
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
17
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
29
Phản ứng
41
Quyết đoán
18
TM phát bóng
43
TM đổ người
52
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
49