FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Lopez

23.6.1987(37) 188cm 85Kg
ST58
RW49
CF53
RF53
CAM49
CM43
CDM37
RM47
RB37
RWB37
CB40
SW40
GK21
Sức mạnh
82
Thể lực
49
Tăng tốc
48
Tốc độ
57
Nhảy
63
Khéo léo
51
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
24
Rê bóng
47
Giữ bóng
58
Kèm người
19
Tranh bóng
27
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
61
Chuyền dài
24
Lực sút
60
Đánh đầu
61
Sút xa
49
Vô-lê
46
Sút xoáy
47
Đá phạt
32
Penalty
62
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
40
Phản ứng
62
Quyết đoán
42
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18