FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eric Aparicio

25.1.1990(34) 180cm 75Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM47
CDM37
RM54
RB38
RWB41
CB32
SW32
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
62
Tăng tốc
69
Tốc độ
65
Nhảy
52
Khéo léo
64
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
18
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
23
Tranh bóng
12
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
57
Chuyền dài
45
Lực sút
50
Đánh đầu
47
Sút xa
52
Vô-lê
51
Sút xoáy
44
Đá phạt
32
Penalty
54
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
34
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16