FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro Milano

18.1.1984(40) 168cm 64Kg
ST52
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM50
CDM40
RM56
RB43
RWB45
CB34
SW35
GK17
Sức mạnh
31
Thể lực
58
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
54
Khéo léo
67
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
35
Rê bóng
62
Giữ bóng
56
Kèm người
28
Tranh bóng
33
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
46
Lực sút
53
Đánh đầu
34
Sút xa
50
Vô-lê
52
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
52
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
55
Phản ứng
51
Quyết đoán
35
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12