FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ramiro Lopez

31.10.1984(40) 180cm 73Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM49
RM57
RB49
RWB50
CB44
SW44
GK22
Sức mạnh
60
Thể lực
68
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
62
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
32
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
29
Tranh bóng
35
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
52
Chuyền dài
57
Lực sút
58
Đánh đầu
61
Sút xa
46
Vô-lê
47
Sút xoáy
60
Đá phạt
33
Penalty
45
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
58
Quyết đoán
36
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20