FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Gonzalez

25.9.1988(36) 178cm 78Kg
ST43
RW48
CF45
RF45
CAM46
CM47
CDM53
RM50
RB56
RWB56
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
64
Tăng tốc
71
Tốc độ
65
Nhảy
59
Khéo léo
61
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
59
Rê bóng
48
Giữ bóng
52
Kèm người
56
Tranh bóng
55
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
21
Chuyền dài
41
Lực sút
27
Đánh đầu
50
Sút xa
28
Vô-lê
30
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
29
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
37
Phản ứng
60
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11