FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Bengtsson

22.2.1996(28) 188cm 87Kg
ST47
RW47
CF46
RF46
CAM45
CM43
CDM47
RM47
RB50
RWB50
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
52
Tăng tốc
61
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
54
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
52
Rê bóng
46
Giữ bóng
43
Kèm người
50
Tranh bóng
47
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
47
Chuyền dài
36
Lực sút
48
Đánh đầu
45
Sút xa
38
Vô-lê
34
Sút xoáy
40
Đá phạt
33
Penalty
34
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
38
Phản ứng
54
Quyết đoán
44
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15