FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Favalli

16.7.1985(39) 171cm 68Kg
ST51
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM50
CDM40
RM53
RB40
RWB42
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
43
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
60
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
28
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
25
Tranh bóng
26
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
52
Chuyền dài
48
Lực sút
47
Đánh đầu
39
Sút xa
50
Vô-lê
44
Sút xoáy
41
Đá phạt
43
Penalty
51
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
53
Quyết đoán
38
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12