FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ezequiel Gallegos

16.4.1991(33) 175cm 67Kg
ST47
RW52
CF51
RF51
CAM53
CM54
CDM54
RM55
RB54
RWB55
CB50
SW49
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
65
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
48
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
46
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
33
Chuyền dài
57
Lực sút
47
Đánh đầu
39
Sút xa
35
Vô-lê
44
Sút xoáy
42
Đá phạt
39
Penalty
41
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
52
Phản ứng
54
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17