FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonel Demelchori

8.12.1994(29) 167cm 64Kg
ST56
RW55
CF56
RF56
CAM54
CM48
CDM37
RM52
RB39
RWB40
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
51
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
53
Khéo léo
57
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
26
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
19
Tranh bóng
23
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
60
Chuyền dài
34
Lực sút
56
Đánh đầu
53
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
42
Đá phạt
36
Penalty
63
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
34
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11