FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Black

20.9.1995(29) 178cm 75Kg
ST41
RW43
CF41
RF41
CAM40
CM39
CDM44
RM43
RB50
RWB49
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
55
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
58
Khéo léo
54
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
58
Rê bóng
50
Giữ bóng
35
Kèm người
48
Tranh bóng
59
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
30
Chuyền dài
30
Lực sút
32
Đánh đầu
45
Sút xa
24
Vô-lê
31
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
39
Phản ứng
55
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13