FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bryan Rochez

1.1.1995(29) 180cm 73Kg
ST56
RW53
CF54
RF54
CAM52
CM45
CDM36
RM52
RB36
RWB38
CB36
SW37
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
56
Tốc độ
64
Nhảy
72
Khéo léo
69
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
16
Rê bóng
67
Giữ bóng
56
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
45
Chuyền dài
36
Lực sút
62
Đánh đầu
67
Sút xa
55
Vô-lê
54
Sút xoáy
45
Đá phạt
24
Penalty
51
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20