FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Garcia

8.7.1993(31) 175cm 78Kg
ST55
RW54
CF55
RF55
CAM54
CM53
CDM52
RM55
RB53
RWB53
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
63
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
49
Khéo léo
59
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
47
Rê bóng
65
Giữ bóng
62
Kèm người
44
Tranh bóng
51
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
38
Chuyền dài
49
Lực sút
66
Đánh đầu
57
Sút xa
45
Vô-lê
53
Sút xoáy
53
Đá phạt
41
Penalty
55
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
45
Phản ứng
52
Quyết đoán
51
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12