FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raul Gudino

22.4.1996(28) 195cm 84Kg
ST27
RW28
CF29
RF29
CAM29
CM29
CDM28
RM30
RB28
RWB28
CB28
SW28
GK63
Sức mạnh
68
Thể lực
39
Tăng tốc
43
Tốc độ
46
Nhảy
48
Khéo léo
31
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
21
Rê bóng
22
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
19
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
20
Penalty
14
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
48
Phản ứng
62
Quyết đoán
33
TM phát bóng
56
TM đổ người
67
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
68