FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denis Kavlinov

10.1.1995(29) 190cm 80Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM26
RM26
RB25
RWB26
CB27
SW26
GK53
Sức mạnh
61
Thể lực
34
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
53
Khéo léo
36
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
16
Rê bóng
22
Giữ bóng
23
Kèm người
21
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
21
Vô-lê
20
Sút xoáy
22
Đá phạt
22
Penalty
18
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
22
Phản ứng
51
Quyết đoán
22
TM phát bóng
49
TM đổ người
56
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
60