FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Ahumada

26.4.1996(28) 180cm 75Kg
ST54
RW51
CF52
RF52
CAM49
CM44
CDM39
RM50
RB42
RWB42
CB40
SW40
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
50
Tăng tốc
65
Tốc độ
70
Nhảy
60
Khéo léo
54
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
28
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
28
Tranh bóng
30
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
51
Chuyền dài
36
Lực sút
53
Đánh đầu
56
Sút xa
43
Vô-lê
42
Sút xoáy
45
Đá phạt
33
Penalty
48
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
41
Phản ứng
54
Quyết đoán
37
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21