FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Walter Gallardo

27.6.1994(30) 179cm 69Kg
ST48
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM53
RM50
RB53
RWB53
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
64
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
51
Khéo léo
48
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
55
Rê bóng
56
Giữ bóng
51
Kèm người
39
Tranh bóng
56
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
45
Chuyền dài
44
Lực sút
47
Đánh đầu
56
Sút xa
41
Vô-lê
34
Sút xoáy
52
Đá phạt
39
Penalty
48
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
47
Phản ứng
48
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13