FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeanderson

13.8.1991(33) 180cm 73Kg
ST39
RW45
CF43
RF43
CAM45
CM46
CDM50
RM47
RB52
RWB52
CB51
SW52
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
51
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
63
Khéo léo
57
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
52
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
52
Tranh bóng
55
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
22
Chuyền dài
30
Lực sút
32
Đánh đầu
46
Sút xa
21
Vô-lê
24
Sút xoáy
46
Đá phạt
25
Penalty
37
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
49
Phản ứng
51
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12