FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thibaut Rausin

3.5.1993(31) 189cm 79Kg
ST28
RW26
CF27
RF27
CAM27
CM26
CDM26
RM26
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK56
Sức mạnh
60
Thể lực
23
Tăng tốc
42
Tốc độ
45
Nhảy
51
Khéo léo
30
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
22
Chuyền dài
26
Lực sút
27
Đánh đầu
21
Sút xa
22
Vô-lê
20
Sút xoáy
22
Đá phạt
18
Penalty
26
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
30
Phản ứng
53
Quyết đoán
26
TM phát bóng
54
TM đổ người
61
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
58