FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leo Englund

16.4.1991(33) 190cm 86Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM49
CDM40
RM52
RB38
RWB41
CB35
SW36
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
60
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
52
Khéo léo
62
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
21
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
23
Tranh bóng
26
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
57
Chuyền dài
43
Lực sút
50
Đánh đầu
40
Sút xa
51
Vô-lê
33
Sút xoáy
34
Đá phạt
36
Penalty
58
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15