FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aristote Madiani

22.8.1995(29) 184cm 73Kg
ST55
RW51
CF53
RF53
CAM51
CM46
CDM36
RM50
RB36
RWB37
CB34
SW34
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
48
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
63
Khéo léo
50
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
17
Rê bóng
52
Giữ bóng
48
Kèm người
19
Tranh bóng
23
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
64
Chuyền dài
40
Lực sút
56
Đánh đầu
60
Sút xa
51
Vô-lê
38
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
70
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
53
Phản ứng
53
Quyết đoán
32
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13