FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Landriel

14.7.1994(29) 172cm 70Kg
ST48
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM48
CDM42
RM49
RB41
RWB43
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
59
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
51
Khéo léo
67
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
27
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
21
Tranh bóng
34
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
50
Chuyền dài
49
Lực sút
48
Đánh đầu
36
Sút xa
53
Vô-lê
41
Sút xoáy
51
Đá phạt
45
Penalty
52
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
35
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16