FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Memo Rodriguez

27.12.1995(28) 173cm 65Kg
ST45
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM48
CDM45
RM49
RB45
RWB46
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
44
Thể lực
61
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
65
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
46
Rê bóng
53
Giữ bóng
47
Kèm người
33
Tranh bóng
40
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
30
Chuyền dài
47
Lực sút
48
Đánh đầu
42
Sút xa
45
Vô-lê
36
Sút xoáy
38
Đá phạt
37
Penalty
41
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
42
Phản ứng
47
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13