FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Hernandez

16.2.1994(30) 175cm 65Kg
ST55
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM52
CDM43
RM58
RB46
RWB48
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
38
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
43
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
30
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
24
Tranh bóng
34
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
61
Chuyền dài
49
Lực sút
62
Đánh đầu
48
Sút xa
46
Vô-lê
46
Sút xoáy
48
Đá phạt
38
Penalty
54
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
51
Phản ứng
42
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18