FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Friend

3.11.1997(26) 168cm 63Kg
ST47
RW47
CF47
RF47
CAM46
CM39
CDM31
RM45
RB34
RWB35
CB28
SW28
GK19
Sức mạnh
35
Thể lực
57
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
64
Khéo léo
79
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
16
Rê bóng
41
Giữ bóng
44
Kèm người
18
Tranh bóng
19
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
52
Chuyền dài
30
Lực sút
45
Đánh đầu
46
Sút xa
44
Vô-lê
34
Sút xoáy
36
Đá phạt
28
Penalty
58
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
43
Quyết đoán
32
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17