FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Bondswell

10.2.1997(27) 173cm 64Kg
ST42
RW46
CF44
RF44
CAM44
CM40
CDM35
RM46
RB38
RWB39
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
33
Thể lực
50
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
40
Khéo léo
65
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
28
Rê bóng
49
Giữ bóng
46
Kèm người
26
Tranh bóng
28
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
37
Chuyền dài
39
Lực sút
45
Đánh đầu
35
Sút xa
36
Vô-lê
38
Sút xoáy
42
Đá phạt
35
Penalty
45
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
40
Phản ứng
38
Quyết đoán
30
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12