FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Chavez

11.5.1995(29) 180cm 61Kg
ST51
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM58
CDM60
RM56
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
65
Tăng tốc
52
Tốc độ
54
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
64
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
51
Tranh bóng
62
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
37
Chuyền dài
59
Lực sút
58
Đánh đầu
52
Sút xa
54
Vô-lê
45
Sút xoáy
52
Đá phạt
47
Penalty
52
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
51
Phản ứng
60
Quyết đoán
68
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12