FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Bishop

12.6.1998(26) 182cm 71Kg
ST21
RW21
CF22
RF22
CAM22
CM22
CDM21
RM22
RB21
RWB21
CB21
SW20
GK44
Sức mạnh
33
Thể lực
28
Tăng tốc
34
Tốc độ
28
Nhảy
47
Khéo léo
33
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
17
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
16
Chuyền dài
17
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
18
Sút xoáy
19
Đá phạt
15
Penalty
21
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
30
Phản ứng
39
Quyết đoán
21
TM phát bóng
42
TM đổ người
50
TM bắt bóng
43
TM chọn vị trí
38
TM phản xạ
52