FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Zaragoza

20.9.1995(29) 170cm 65Kg
ST48
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM49
CDM44
RM53
RB44
RWB46
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
40
Thể lực
59
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
28
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Kèm người
31
Tranh bóng
30
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
40
Chuyền dài
55
Lực sút
55
Đánh đầu
42
Sút xa
38
Vô-lê
28
Sút xoáy
48
Đá phạt
39
Penalty
53
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
49
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13