FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kombi Mandjang

31.1.1998(26) 184cm 79Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM55
CDM52
RM57
RB53
RWB55
CB49
SW49
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
68
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
53
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
51
Rê bóng
65
Giữ bóng
55
Kèm người
38
Tranh bóng
54
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
49
Chuyền dài
51
Lực sút
43
Đánh đầu
42
Sút xa
42
Vô-lê
42
Sút xoáy
38
Đá phạt
44
Penalty
38
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
48
Phản ứng
53
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15