FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kealan Steenson

6.11.1996(28) 180cm 67Kg
ST44
RW47
CF46
RF46
CAM47
CM46
CDM44
RM48
RB45
RWB46
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
42
Thể lực
53
Tăng tốc
66
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
54
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
45
Rê bóng
46
Giữ bóng
49
Kèm người
36
Tranh bóng
35
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
28
Chuyền dài
44
Lực sút
44
Đánh đầu
38
Sút xa
39
Vô-lê
38
Sút xoáy
37
Đá phạt
31
Penalty
37
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
40
Phản ứng
49
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19