FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stijn Jeurissen

22.1.1997(27) 188cm 79Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM25
CDM25
RM26
RB26
RWB26
CB25
SW25
GK51
Sức mạnh
35
Thể lực
19
Tăng tốc
40
Tốc độ
43
Nhảy
47
Khéo léo
38
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
22
Rê bóng
22
Giữ bóng
20
Kèm người
21
Tranh bóng
17
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
19
Chuyền dài
23
Lực sút
24
Đánh đầu
22
Sút xa
20
Vô-lê
17
Sút xoáy
16
Đá phạt
19
Penalty
32
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
24
Phản ứng
50
Quyết đoán
24
TM phát bóng
51
TM đổ người
58
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
44
TM phản xạ
54