FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Ovelar

18.1.1985(39) 185cm 80Kg
ST59
RW54
CF57
RF57
CAM54
CM49
CDM41
RM53
RB40
RWB41
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
61
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
53
Khéo léo
45
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
25
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
23
Tranh bóng
26
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
61
Chuyền dài
34
Lực sút
61
Đánh đầu
64
Sút xa
61
Vô-lê
55
Sút xoáy
33
Đá phạt
35
Penalty
60
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
48
Phản ứng
49
Quyết đoán
52
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14