FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxim Starkov

25.4.1996(28) 185cm 76Kg
ST43
RW46
CF44
RF44
CAM43
CM42
CDM47
RM46
RB53
RWB51
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
58
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
64
Rê bóng
62
Giữ bóng
38
Kèm người
51
Tranh bóng
64
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
33
Chuyền dài
27
Lực sút
31
Đánh đầu
49
Sút xa
37
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
44
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
54
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14