FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Menzi Masuku

15.4.1993(31) 172cm 64Kg
ST58
RW64
CF62
RF62
CAM63
CM58
CDM47
RM63
RB49
RWB51
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
37
Thể lực
62
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
52
Khéo léo
80
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
38
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
34
Tranh bóng
31
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
62
Chuyền dài
61
Lực sút
55
Đánh đầu
37
Sút xa
66
Vô-lê
48
Sút xoáy
57
Đá phạt
57
Penalty
50
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
35
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12