FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Fenwick

9.4.1990(34) 184cm 86Kg
ST55
RW53
CF54
RF54
CAM53
CM49
CDM40
RM53
RB37
RWB39
CB37
SW38
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
62
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
60
Khéo léo
45
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
13
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
55
Chuyền dài
46
Lực sút
47
Đánh đầu
58
Sút xa
51
Vô-lê
45
Sút xoáy
35
Đá phạt
31
Penalty
57
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
51
Phản ứng
48
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14