FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Keegan

7.9.1990(33) 176cm 65Kg
ST52
RW50
CF52
RF52
CAM50
CM44
CDM33
RM49
RB35
RWB37
CB30
SW30
GK18(+1)
Sức mạnh
50
Thể lực
64
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
16
Rê bóng
52
Giữ bóng
53
Kèm người
14
Tranh bóng
20
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
54
Chuyền dài
29
Lực sút
53
Đánh đầu
53
Sút xa
52
Vô-lê
46
Sút xoáy
32
Đá phạt
28
Penalty
54
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
53
Phản ứng
49
Quyết đoán
28
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11