FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor Barry

2.9.1995(28) 173cm 63Kg
ST42
RW44
CF45
RF45
CAM45
CM45
CDM44
RM46
RB44
RWB44
CB41
SW42
GK18
Sức mạnh
37
Thể lực
54
Tăng tốc
65
Tốc độ
56
Nhảy
51
Khéo léo
48
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
42
Rê bóng
44
Giữ bóng
46
Kèm người
36
Tranh bóng
43
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
30
Chuyền dài
47
Lực sút
44
Đánh đầu
40
Sút xa
33
Vô-lê
36
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11