FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cormac Raftery

27.4.1995(29) 178cm 76Kg
ST37
RW39
CF37
RF37
CAM39
CM41
CDM47
RM40
RB47
RWB46
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
49
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
48
Khéo léo
53
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
48
Rê bóng
41
Giữ bóng
42
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
26
Chuyền dài
41
Lực sút
33
Đánh đầu
49
Sút xa
23
Vô-lê
21
Sút xoáy
21
Đá phạt
32
Penalty
27
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
35
Phản ứng
40
Quyết đoán
51
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11