FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filip Lesniak

14.5.1994(30) 175cm 70Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM50
CM50
CDM49
RM50
RB47
RWB48
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
54
Tăng tốc
57
Tốc độ
54
Nhảy
47
Khéo léo
55
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
41
Rê bóng
44
Giữ bóng
47
Kèm người
37
Tranh bóng
45
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
42
Chuyền dài
55
Lực sút
54
Đánh đầu
44
Sút xa
44
Vô-lê
41
Sút xoáy
48
Đá phạt
40
Penalty
40
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
52
Phản ứng
49
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17