FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Markus Stige

25.1.1996(28) 180cm 76Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM28
CDM27
RM28
RB26
RWB27
CB26
SW25
GK50
Sức mạnh
53
Thể lực
40
Tăng tốc
46
Tốc độ
39
Nhảy
54
Khéo léo
32
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
15
Rê bóng
20
Giữ bóng
21
Kèm người
22
Tranh bóng
19
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
21
Chuyền dài
20
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
22
Vô-lê
21
Sút xoáy
16
Đá phạt
22
Penalty
22
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
45
Phản ứng
51
Quyết đoán
20
TM phát bóng
44
TM đổ người
56
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
42
TM phản xạ
56