FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rudinilson Silva

20.8.1994(29) 180cm 75Kg
ST35
RW32
CF31
RF31
CAM31
CM32
CDM42
RM32
RB46
RWB43
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
47
Tăng tốc
69
Tốc độ
60
Nhảy
61
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
56
Rê bóng
24
Giữ bóng
33
Kèm người
48
Tranh bóng
58
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
21
Chuyền dài
32
Lực sút
44
Đánh đầu
50
Sút xa
28
Vô-lê
36
Sút xoáy
27
Đá phạt
29
Penalty
42
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
23
Phản ứng
33
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20