FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rasmus Lauritsen

27.2.1996(28) 187cm 78Kg
ST41
RW44
CF42
RF42
CAM42
CM41
CDM44
RM44
RB47
RWB47
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
51
Tăng tốc
60
Tốc độ
51
Nhảy
63
Khéo léo
52
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
51
Rê bóng
49
Giữ bóng
40
Kèm người
45
Tranh bóng
47
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
30
Chuyền dài
34
Lực sút
29
Đánh đầu
50
Sút xa
28
Vô-lê
24
Sút xoáy
46
Đá phạt
50
Penalty
36
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
37
Phản ứng
51
Quyết đoán
46
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16