FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Guillen

8.2.1996(28) 175cm 77Kg
ST41
RW44
CF42
RF42
CAM44
CM46
CDM49
RM46
RB50
RWB49
CB50
SW49
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
55
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
55
Khéo léo
59
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
56
Rê bóng
37
Giữ bóng
47
Kèm người
43
Tranh bóng
43
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
29
Chuyền dài
49
Lực sút
38
Đánh đầu
46
Sút xa
25
Vô-lê
38
Sút xoáy
31
Đá phạt
41
Penalty
42
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
47
Phản ứng
54
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18